Máy in mã vạch Bixolon XT5-40 cung cấp các chuẩn kết nối như USB, không dây Bluetooth hoặc MFi được chứng nhận Bluetooth, Ethernet và tốc độ in lên tới 14 ips. Các lựa chọn có độ phân giải lên tới 600 dpi cho chât lượng in rõ nét cao, cộng với nâng cấp dễ dàng trong các tùy chọn xử lý phương tiện - như tự động cắt, tự động bóc tem, và cài đặt cấu hình cuộn lưu giấy thừa dẫn đến XT5-40 là có một sự lựa chọn cho tất cả các nhu cầu in của bạn.
Máy in nhãn bixolon XT5 series là một máy in công nghiệp đảm bảo thời gian chết được giữ ở mức tối thiểu nhờ vào phương tiện trực quan; tuy nhiên, máy in có thể được điều khiển dễ dàng nhờ cách bố trí menu đơn giản, nhưng cũng có thể được xem và điều khiển từ xa nhờ phần mềm quản lý thiết bị XPM.
- Máy in mã vạch Bixolon XT5-40 là dòng máy in tem nhãn công nghiệp tầm trung tốt nhất hiện nay của BIXOLON, sản phẩm đã từng đạt giải thưởng đáp ứng tất cả các yêu cầu in ấn công nghiệp bởi mức giá phải chăng và hiệu suất in mạnh mẽ.
- Bixolon XT5-40 với thiết kế chắn chắn, thân thiện dễ sử dụng và được trang bị công nghệ hiện đại giúp máy in hoạt động ổn định và bền bỉ, phù hợp sử dụng để in tem nhãn với số lượng lớn.
Đặc điểm của Máy in mã vạch Bixolon XT5-40
- BIXOLON XT5-40 là máy in mã vạch có hiệu năng cao, tốc độ xử lý dữ liệu nhanh nhờ bộ nhớ mạnh mẽ, thiết kế thân nhôm cùng với lớp vỏ kim loại được sơn phủ chống bám dính, cửa quan sát lõi giấy bên trong, tích hợp màn hình màu 3.5 inch TFT LCD; phương thức in nhiệt trực tiếp hoặc in chuyển nhiệt.
- Máy in mã vạch bixalon XT5-40 là dòng máy in mã vạch công nghiệp đòi hỏi độ bền cao với thời gian cùng với khả năng in ấn nhanh 14ips(356mm/s) giúp các doanh nghiệp in ấn nhanh trong công việc, linh hoạt được thời gian làm việc.
- Với chiều rộng của máy in là 104mm nhưng trên thực tế ta có thể in với khổ giấy 110mm giúp tăng khả năng về kích thước và sự lựa chọn của khách hàng
- Màn hình LCD3.5''(256 COLOR) giúp việc sét máy hoạt động bình thường khi có sự cố báo đèn.
Các chi tiết khác
- Máy in mã vạch công nghiệp. - Màn hình màu LCD 3.5” (256K Color). - In nhiệt: trực tiếp và gián tiếp - Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in 14ips (356mm/ giây). - Khổ rộng 104mm. Chiều dài: 4000mm. - Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB FlashROM - Hổ trợ cổng L
- Máy in mã vạch công nghiệp. - Màn hình màu LCD 3.5” (256K Color). - In nhiệt: trực tiếp và gián tiếp - Độ phân giải 300 dpi, tốc độ in 10 ips (254mm/ giây). - Khổ rộng 105.7mm. Chiều dài: 2500mm. - Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB FlashROM - Hổ trợ cổn
- Máy in mã vạch công nghiệp. - Màn hình màu LCD 3.5” (256K Color). - In nhiệt: trực tiếp và gián tiếp - Độ phân giải 600 dpi, tốc độ in 5 ips (127 mm/sec). - Khổ rộng 105.7mm. Chiều dài: 2500mm. - Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB FlashROM - Hổ trợ cổng
Đặc tính kỹ thuật
Model | XT5-40 |
Print Method | Thermal Transfer, Direct Thermal |
Print Speed | Up to 14 ips (356 mm/sec) |
Resolution | 203 dpi |
Print Width | Up to 104 mm |
Print Length | Up to 4,000 mm |
Sensor | Transmissive (Adjustable), Reflective (Adjustable), Ribbon-End, Head open |
Media | |
Media Type | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Media Width | 15 ~ 114 mm |
Media Roll Diameter | Up to 203 mm |
Media Thickness | 0.06 ~ 0.30 mm |
Supply Method | Easy Paper Loading |
Inner Core | 38.1 ~ 76.2mm, 25.4mm (option) |
Ribbon | |
Type | Wax, Wax/Resin, Resin, Outside, inside |
Width | 50 ~ 110 mm |
Length | Up to 450m |
Core Inner Diameter | 25.4 mm |
Performance | |
Memory | 512 MB SDRAM, 512 MB Flash |
Interface | USB + Serial + Ethernet + 2 USB Host ports |
General | |
Dimensions (WxDxH) | 269 x 490 x 324 mm |
Weight | 13.98K |
Electrical | EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240VAC, 50/60Hz |
Real Time Clock | Supported |
Display | 3.5 inch HVGA (262K Colors) TFT LCD |
Operating Temperature | 5 ~ 40°C |