Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX400 là model nâng cấp của dòng Bixolon SLP-T400 danh tiếng, thừa hưởng được sự bền bỉ, hiệu quả của model cũ, Bixolon TX400 được nâng cấp mạnh mẽ về công nghệ nhận diện giấy tự động, giúp người dùng sử dụng máy đơn giản, dễ dàng.
Bixolon SLP-TX400 đang là dòng máy in mã vạch sở hữu tốc độ in nhanh nhất hiện nay 7 IPS (178mm/s), kết hợp với đầu in 203 DPI, máy cho ra những bản in rõ ràng, nhanh chóng và bền bỉ.
Bixolon TX400 là dòng máy in tem có cả 2 chế độ in nhiệt trực tiếp và gián tiếp, in được hầu hết các loại giấy trên thị trường hiện nay bởi được trang bị nhiều chế độ in khác nhau như: Gap, Continous, Black Mark, Notch, Fan-Fold.
Thiết kế từ vật liệu cao cấp, TX400 đang sở hữu 1 ngoại hình đẹp, chắc chắn và chịu va đập tốt. Đặc biệt, đầu in được trang bị bằng thép, chịu nhiệt tốt nên tuổi thọ cao.
Bixolon TX400 có thể in được tất cả các loại mã vạch 1D, 2D và các tem nhãn phụ với nhiều ngôn ngữ khác nhau, ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực logistics, sức khỏe, may mặc, in vé, bán hàng..
Máy trong vạch mã BIXOLON TX400 có hiệu suất trong sức mạnh:
- Speed in up to 178mm / s
- Cao tốc xử lý tốc độ với nhiều loại vạch mã, các nhãn khác nhau bao gồm các đồ họa dữ liệu, vector phông chữ,…
- Unicode hỗ trợ
Máy in mã vạch BIXOLON TX400 – Phát hiện phương tiện thông minh:
Máy in nhãn SLP TX 400 có chức năng Smart Media Direction tự động nhận các loại giấy, các vạch mã khác nhau khi tải nhãn, trong nhãn như Gap Media, Black Mark Media, Short-length Media,…. Hoạt động giản lược bằng cách nhấn nút Nguồn cấp dữ liệu
Máy cứng phần mềm thông số trong vạch mã BIXOLON TX400 mạnh mẽ
- Tốc độ nhanh hơn 178mm / giây
- Độ phân giải cao: 203 dpi
- Ruy-băng ở khổ rộng, dài từ 74m đến 300m
- Có 3 kết nối cổng (Serial, Parallel, USB) giống nhau trong 1 máy tính
- Cổng kết nối Ethernet mount bên ngoài hoặc bên trong (tùy chọn)
Máy trong vạch mã BIXOLON TX400 bao gồm phần cứng đã được nâng cấp
- Hỗ trợ khác nhau 6 ngôn ngữ
- Vạch mã được định dạng có thể được lưu trong máy và có thể được sử dụng lại.
- Mã vạch 2 chiều (Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix)
Máy trong vạch mã BIXOLON TX400 cung cấp phần mềm theo định hướng của khách hàng
- Chữ kiểu cài đặt hỗ trợ thiết bị
- Chương trình hỗ trợ cài đặt
- Hỗ trợ giấy kích thước xác định cho người sử dụng
- Điều chỉnh từ giấy A4 hoặc giấy letter sang khổ 4 ”
- True Type tải thiết bị hỗ trợ
- Phát hiện Phương tiện Thông minh Phông chữ Unicode :
• Máy trong nhãn SLP TX 400 có chức năng Smart Media Direction tự động nhận các loại giấy, các vạch mã khác nhau khi tải nhãn, trong nhãn như Gap Media, Black Mark Media, Short-length Media,…. Hoạt động giản lược bằng cách nhấn nút Nguồn cấp dữ liệu
Thông số kỹ thuật
Model | SLP-TX400 | |
Thương hiệu | Sam sung Bixolon | |
Xuất xứ | Hàn quốc | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | 64MB SDRAM, 128MB FlashROM | |
Màn hình | Hỗ trợ người dùng xác định phông chữ, đồ họa, định dạng, và logo | |
Giao tiếp | USB + Serial + Parallel, tùy chọn WLAN | |
Kích thước (WxLxH) | 214 x 310 x 195 mm | |
Trọng lượng | 2.85 kg (6.28 lbs.) | |
Nguồn điện | 100-240V AC; 50-60Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 10% – 80% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
---|---|---|
Tốc độ in | 178 mm/sec | |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 108 mm | |
Chiều dài đầu in | 6 ~ 1000mm | |
Cảm biến kép | Truyền và phản quang, Ribbon-End, Head open | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | – |
Kiểu giấy | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold | |
Chiều rộng giấy | 25 ~ 116 mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | 130 mm | |
Độ dày giấy | 0.06 ~ 0.20 mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax, Wax – Resin, Resin |
Kiểu mực | Outside | |
Chiều rộng mực | 40 – 178mm | |
Chiều dài mực | 300 m | |
Đường kính lõi mực | 25.4 mm, 12.5 mm | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | ZPL II™, EPL | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program,
Label Artist™ Android SDK, Windows SDK |
|
Thông số đồ hoạ | Font chữ | • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts
• One SLCS Resident Scalable Font • 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts • One BPL-Z™ Resident Scalable Font • 23 Code Page • Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE) • 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts |
Mã vạch | 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5,
Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39 |
|
Đồ họa | – | |
Khác | Tùy chọn | Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), External Paper Supply |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | Energy Star |