Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX423 thuộc dòng máy in để bàn tầm trung khổ 4 inch (110mm). Thân máy được thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt với ruy-băng mực 74m. Với tốc độ in 5ips (127mm/s), khổ in tối đa lên đến 105.7mm. Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX423 có tùy chọn kết nối không dây, dễ dàng kết nối với các thiết bị di động.
-
Bixolon SLP-TX423 là dòng máy in mã vạch nhỏ gọn, bền bỉ và cao cấp của thương hiệu Bixolon danh tiếng. Thiết kế nhỏ gọn, công suất làm việc cao là ưu điểm nổi trội của dòng SLP-TX.
-
SLP-TX423 sở hữu 2 chế độ in phổ biến hiện nay "in nhiệt trực tiếp" và "in nhiệt gián tiếp". Độ phân giải 300 DPI, kèm tốc độ in cao 5 IPS/S (127mm/s), SLP-TX423 in ra những bản in sắc nét, mượn mà, nhanh chóng.
-
Được trang bị công nghệ "Smart Media Detection™", giúp máy tự động nhận diện tất cả các chất liệu giấy. Ngoài ra, Bixolon SLP-TX423 còn được trang bị thêm chế độ "Leap-over™ ", giúp máy phát hiện tem trống và tự động nhảy qua tem tiếp theo.
-
" Đầu in bền bỉ " cho phép máy in liên tục trong thời gian dài. Cùng với thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng làm việc cao SLP-TX423 được ứng dụng rộng rãi trong ngành Logistics, Bán Lẻ, Nhà Kho.
-
Hỗ trợ Driver cho tất cả hệ điều hành hiện nay: MAC, WINDOWS, LINUX
-
Hỗ trợ option cổng kết nối Bluetooth, WLAN (Option), hỗ trợ in qua điện thoai, tablet.
- Với phân khúc giá hiện tại thì máy in mã vạch bixolon TX 423 đang là sản phẩm tốt nhất phân khúc
Đặc tính kỹ thuật
In |
Hình thức in |
In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực |
Tốc độ in |
127mm/giây |
|
Độ phân giải |
300 dpi |
|
Kiểu chữ |
Bộ ký tự |
Ký tự số: 95 |
Ký tự mở rộng: 128 x 23 |
||
Ký tự quốc tế: 32 |
||
Resident bitmap Fonts: 10 |
||
Có kiểu chữ True Type |
||
Kích cỡ ký tự |
0 (09 x 15) |
|
1 (12 x 20) |
||
2 (16 x 25) |
||
3 (19 x 30) |
||
4 (24 x 38) |
||
5 (32 x 50) |
||
6 (48 x 76) |
||
7 (22 x 34) |
||
8 (28 x 44) |
||
9 (37 x 58) |
||
Korean a 16 x 16 (ascii: 9 x 15) |
||
Korean b 24 x 24 (ascii: 16 x 25) |
||
Korean c 20 x 20 (ascii: 12 x 20) |
||
Korean d 26 x 26 (ascii: 16 x 30) |
||
Korean e 20 x 26 (ascii: 16 x 30) |
||
GB2312 24 x 24 (ascii: 12 x 24), BIG5 24 x 24 (ascii: 12 x 24), |
||
Shift-JIS 24 x 24 (ascii: 12 x 24), Vector Font (Scaleable) |
||
Quy cách giấy in |
Loại giấy |
Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy |
Roll type: 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type: 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
|
Đường kính cuộn giấy tối đa |
130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) |
|
Cách lắp giấy |
Dễ dàng lắp giấy in |
|
Độ bền tin dùng |
Số dòng in |
20 triệu dòng |
Tự động cắt |
300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm) |
|
Độ dài giấy in |
25 km |
|
Mã vạch |
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode (2D), QR Code (2D), PDF 417 (2D), Data Matrix (2D) |
|
Bộ phận cảm biến |
Cảm biến qua khoảng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở |
|
Cổng giao tiếp |
RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet (Internal/ External) |
|
Điện nguồn (Adapter) |
100 ~ 240VAC / 24VDC, 3.75A |
|
Kích thước |
214 x 310 x 200 mm |