Xprinter là một hãng máy in hoá đơn tính tiền không còn xa lạ với phần lớn người dùng và người quản lý các mô hình kinh doanh cần đến phiếu thanh toán như hiện nay. Hãng luôn nghiên cứu không ngừng và cho ra những dòng sản phẩm mới phụ hợp hơn với đại đa số người dùng và đặc biệt là người dùng tại thị trường Việt Nam
Máy in hoá đơn Xprinter XP-Q80B là một dòng sản phẩm mới 2022 được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi nhằm tiết kiệm không gian làm việc cho cửa hàng
Máy được trang bị đầu in siêu bền công nghệ cân bằng nhiệt mới hiện nay của hãng giúp cho việc kiểm soát nhiệt của đầu in tốt hơn và in bill tính tiền ra trông rõ nét và bắt mắt hơn
Với giá thành và chất lượng hiện nay máy được phân loại vào phân khúc C phân khúc tầm trung máy có định hướng nhắm đến các khách hàng nhỏ lẻ có lượng in bill tương đối hoặc các khách hàng cần in bill tính tiền qua cổng mạng LAN in từ điện thoại
Hiện nếu bạn đang sử dụng các phần mềm quản lý bán hàng có hỗ trợ in bill bằng cổng mạng LAN thì có thể sử dụng điện thoại để nhập IP của máy in vào và sử dụng in qua điẹn thoại không cần phải máy tính
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Media width | 79.5±0.5mm / φ 80 mm | |
Print width | 72mm | |
Column capacity | 576 dots/line or 512 dots/line | |
Printing speed | 200mm/s | |
Interface | USB+Lan | |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Character size |
ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
1D Barcode | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | QR CODE: Lan / USB+Lan | QR CODE / PDF417 |
Input buffer | 128 Kbytes: USB+Serial / USB / USB+Bluetooth/USB+WiFi 256 Kbytes: Lan / USB+Lan / USB+Serial+Lan |
|
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Power adaptor | Input: AC 100V/240V, 50~60Hz; Output:DC 24V/2.5A | |
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 0.87 KG | |
Dimensions | 180*145*130mm (D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~90%) | |
Reliability | ||
Auto cutter | Partial | |
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 100 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC / POS | |
Driver | Windows / Linux / Mac OS / Android |