Máy in nhiệt Xprinter XP-P441B là một máy in di động 4 inch, được thiết kế để in hóa đơn, nhãn, và mã vạch với sự tiện lợi và linh hoạt. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về sản phẩm này:
1. Thông số kỹ thuật:
- Phương thức in: In nhiệt trực tiếp (không cần mực)
- Độ phân giải: 203 dpi
- Chiều rộng in: 104 mm (4 inch)
- Tốc độ in: 50 – 127 mm/s
- Khổ giấy: Tối đa 112 mm
- Kết nối: USB, Bluetooth, và có thể cả Wi-Fi tuỳ chọn
- Dung lượng pin: Pin lithium dung lượng cao, thời gian sử dụng lâu dài
2. Tính năng nổi bật:
- Di động và nhẹ: Với thiết kế nhỏ gọn, máy in dễ dàng mang theo và sử dụng ở nhiều môi trường khác nhau.
- Kết nối đa dạng: Hỗ trợ các phương thức kết nối Bluetooth và USB, giúp máy in dễ dàng kết nối với các thiết bị di động, máy tính bảng hoặc PC.
- Tiết kiệm chi phí: Do sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp, không cần sử dụng mực in.
- Thời gian in liên tục dài: Nhờ pin dung lượng lớn, máy có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần sạc lại.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho các ngành như logistics, bán lẻ, kho vận, giao hàng, hoặc các cửa hàng bán lẻ cần in hóa đơn hoặc nhãn mã vạch tại chỗ.
3. Hiệu suất và độ bền:
- Xprinter XP-P441B được chế tạo với vật liệu chắc chắn, đảm bảo khả năng chịu lực tốt khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Máy có khả năng in với tốc độ cao và chất lượng in rõ nét, phù hợp với các doanh nghiệp cần in hóa đơn hoặc nhãn một cách nhanh chóng.
4. Sử dụng trong các tình huống:
- Ngành logistics: In nhãn mã vạch để quản lý và theo dõi các đơn hàng trong quá trình vận chuyển.
- Giao hàng tận nơi: In hóa đơn tại chỗ khi giao hàng.
- Bán lẻ: In nhãn sản phẩm hoặc hóa đơn tại các điểm bán lẻ nhỏ lẻ.
Với các tính năng và thiết kế linh hoạt, Máy in nhiệt Bluetooth Xprinter XP-P441B là một giải pháp lý tưởng cho những doanh nghiệp cần máy in di động có hiệu suất cao và khả năng kết nối đa dạng.
Thông số kỹ thuật Máy in nhiệt Xprinter XP-P441B 4 Inch A6 Mobile Printer
Model | XP-P441B |
Printing Features | |
Resolution | 203 DPI |
Printing method | Direct Thermal |
Max.print speed | Max.100mm (3.937") / s |
Max.print width | 104 mm |
Max.print length | 1778 mm (70") |
Media | |
Media type | Continuous, gap, black mark |
Media width | 40 mm ~ 112 mm |
Media thickness | 0.06 mm ~0.254 mm |
Paper roll diameter |
50 mm |
Performance Features | |
Processor | 32-bit CPU |
Memory | 8MB Flash Memory/ 8MB SDRAM |
Interface |
Stardard version: USB+Bluetooth (Optional: USB+WIFI/NFC) |
Screen |
1.3”OLED |
Sensors |
①Gap sensor |
Fonts/Graphics/Symbologies | |
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. |
1D bar code |
Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, |
2D bar code | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code |
Rotation | 0°、90°、180°、270° |
Emulation | TSPL、EPL、ZPL、DPL、CPCL、ESC/POS |
Physical Features | |
Dimension | 150 mm (L) x 131 mm (W) x 64 mm (H) |
Weight | 583g |
Reliability | |
Print head life | 30 km |
Software | |
Operation system | Windows/Android/iOS |
SDK | Windows/Android/iOS |
Power supply | |
Power input | DC 5V / 2A |
Battery | 7.4V/2500mAh |
Options | |
Optional accessories | ①Shoulder strap ②Protection bag ③Dual-slot battery charger |
Environmental Conditions | |
Operation environment | -10 ~ 45°C(14~113°F),Humidity: 25 ~ 85% no condensing |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity: 10 ~ 90% no condensing |