Máy in mã vạch XP-H500B là dòng sản phẩm được sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp lên khổ giấy. Được nhiều người tiêu dùng đánh giá cao là bởi máy đa năng tích hợp hai tính năng máy in mã vạch, in tem và máy in hóa đơn trên cùng một sản phẩm. Cho nên chỉ cần sở hữu sản phẩm sẽ giúp người tiêu dùng có thể tiết kiệm chi phí khi mua sắm.
Xprinter XP-H500B ứng dụng các công kết nối như: USB 2.0 (chuẩn), RS-232 (tùy chọn), cùng với khả năng tương thích với hầu hết các phần mềm bán hàng cũng như phần mềm in tem có trên thị trường hiện nay. Cho nên, chọn máy in tem Xprinter H500b là một gợi ý cho những ai đang có nhu cầu cần sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Printer Model | XP-H500B | XP-H500E |
Printing Features | ||
Resolution | 203 DPI | 300 DPI |
Printing method | Thermal Transfer / Direct Thermal | |
Max.print speed | 127 mm (5”) / s Max. | 101.6 mm (4")/s Max. |
Max.print width | 108 mm (4.25") | 104 mm (4.09") |
Max.print length | 2286 mm (90”) |
1016 mm (40”) |
Media | ||
Media type | Continuous, gap, black mark, fan-fold and punched hole | |
Media width | 25.4-118mm (1.0”-4.6”) | |
Media thickness | 0.06~0.254 mm (2.36~10mil) | |
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1 "~ 3 ") | |
Label length | 10 ~ 2286 mm(0.39" ~ 90" ) | 10 ~ 1016 mm(0.39" ~ 40") |
Label roll capacity | 127 mm (5“) (External diameter) | |
Ribbon capacity | Max.300 m | |
Ribbon width | 110 mm | |
Ribbon core inner diameter | 25.4 mm (1") | |
Performance Features | ||
Processor | 32-bit CPU | |
Memory | 4MB Flash Memory, 8MB SDRAM, SD card reader for Flash memory expansion, up to 4 GB | |
Interface |
Standard: USB+TF card Optional: Serial/Lan/Bluetooth/WIFI/Parallel |
|
Fonts/Graphics/Symbologies | ||
Internal fonts | 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. | |
1D barcode |
Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 ,subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, |
|
2D barcode | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec | |
Rotation | 0°、90°、180°、270° | |
Emulaion | TSPL、EPL、ZPL、DPL | |
Physical Features | ||
Dimension | 302.5 mm (D) x 234 mm (W) x 194.8 mm (H) | |
Weight | 2.6kg | |
Reliability | ||
Print head life | 30 km | |
Software | ||
Driver | Windows/Linux/Mac | |
SDK | Windows/Android/iOS | |
Power supply | ||
Input:AC 100-240V,1.8A, 50-60Hz | ||
Output:DC 24V, 2.5A, 60W | ||
Options | ||
Factory Options | ① Peeler ② Cutter |
|
Dealer Options | ①External paper roll holder and 1"paper roll spindle ②Bluetooth module (RS-232C transmission interface) ③WIFI module ④Extension board for external paper roll holder |
|
Environmental Conditions | ||
Operation | 5 ~ 40°C(41~104°F),Humidity: 25 ~ 85% non-condensing | |
Storage environment | -40 ~ 60°C(-40~140°F),Humidity:10 ~ 90% non-condensing |