Máy in mã vạch Xprinter XP320B đang là dòng máy in khá mới ở thị trường Việt Nam, máy được thiết kế phù hợp với các nhu cầu in nhỏ lẻ cho giá thành máy rẻ nhất
Máy tích hợp Adapter phía trong máy nên đây là một điểm trừ khá lớn vì các vấn đề hư hỏng Adapter khiến chúng ta phải tháo cả máy ra mới thay thế được
Nếu bạn là người sử dụng nhiều hoặc in đơn hàng thường xuyên hằng ngày thì không nên lựa chọn model này mà chọn Máy in mã vạch xprinter XP350B nhé
Tính năng kỹ thuật máy in mã vạch xprinter XP-320B
Model | XP-320B |
Printing Features | |
Resolution | 203 DPI |
Printing method | Direct Thermal |
Max.print speed | 127 mm (5") / s Max. |
Max.print width | 20 ~ 80mm |
Media | |
Media type | Continuous, Gap, Black mark |
Media width | 20 ~ 84 mm |
Media thickness | 0.06 ~0.19 mm |
Media core diameter | 25~38mm |
Performance Features | |
Memory | RAM:4M; FLASH:4M |
Interface |
USB / USB+LAN / USB+Serial+Lan / USB+WIFI(Cloud Printing) / USB+4G(Cloud Printing) |
Sensors |
①Gap sensor |
Fonts/Graphics/Symbologies | |
Character sizes | FONT 1 to FONT 8; K; TST24.BF2 ; TSS24.BF2 |
1D bar code |
CODE128 / EAN128 / ITF / CODE39 / CODE39C / CODE39S / CODE93 / EAN13 / EAN13+2 / EAN13+5 / EAN8 / EAN8+2 / EAN8+5 / CODABAR / POSTNET / UPC-A / UPCA+2 / UPCA+5 / UPCE / UPCE+2 / UPCE+5 / MSI / MSIC / PLESSEY / ITF14 / EAN14 |
2D bar code | PDF-417, DataMatrix, QR code |
Rotation | 0°、90°、180°、270° |
Emulaion | TSPL、ESC/POS |
Physical Features | |
Dimension | 187(D) x 162(W) x146(H)mm |
Weight | 1.1 kg |
Print head life | 50 km |
Input | AC 100~240V, 2A, 50~60Hz |
Output | DC 24V, 2.5A |
Operation | 5~45℃, 20~80%RH, no condensing |
Storage environment | -40~55℃, ≤93%RH(40℃) |
Software | |
Driver | Windows |
SDK | Windows / iOS |