Máy in tem Xprinter XP-318B có thiết kế nhỏ gọn với kích thước 212×140×144mm, khối lượng 0.94kg. Bạn có thể dễ dàng di chuyển hoặc đặc chiếc máy in mã vạch này ở bất cứ đâu, trên bàn làm việc, quầy tính tiền mà không chiếm quá nhiều diện tích.
Xprinter XP-318B có thiết kế cửa ra giấy nằm ở phía trên, giúp bạn thao tác lấy phiếu tính tiền, mã vạch một cách dễ dàng, nhanh chóng.
Máy in mã vạch Xprinter XP-318B sở hữu đầu in bền bỉ
Với đầu in có tuổi thọ lên đến 100km, máy in hóa đơn, mã vạch Xprinter XP-318B mang đến cho người dùng giải pháp in ấn tiết kiệm.
Với cổng kết nối USB thông dụng, bạn có thể dễ dàng kết nối và thực hiện lệnh in ấn ngay trên máy tính có hệ điều hành iOS/ Android/ Windows.
Xprinter XP-318B có tốc độ in nhanh chóng lên đến 127mm/s
Được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, Xprinter XP-318B cho phép người dùng thực hiện cả 2 chức năng in tem, nhãn dán, mã vạch và cả in hóa đơn in bill thuận tiện. Với tốc độ in nhanh chóng 127mm/s, máy in tem Xprinter XP-318B, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Hỗ trợ in khổ giấy có bề rộng tối đa 82mm
Là dòng máy in hóa đơn, in tem nhãn thông dụng, Xprinter XP-318B cho phép người dùng in khổ giấy có chiều rộng tối đa là 82mm với bề rộng in là 76mm. XP-318B được ứng dụng để in hóa đơn, in phiếu vận chuyển, in đơn hàng shopee, lazada, tiki,… Ngoài ra, Xprinter XP-318B còn được ứng dụng để in mã vạch, nhãn dán,…
Thông số kỹ thuật của Máy in mã vạch XP-318B USB
Tính năng in ấn | |
Độ phân giải | 203 DPI |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | Tối đa 127 mm/giây |
Khổ in khả dụng | 76 mm |
Tem nhãn | |
Kiểu tem | Tem có keo dính sẵn |
Khổ tem | 20~82 mm |
Độ dày tem | 0,06 ~ 0,19 mm |
Đường kính cuộn tem | Tối đa 82 mm |
Lắp tem | Thả thẳng |
Thông số kỹ thuật | |
RAM | 4 M |
Flash | 4 M |
Giao tiếp | USB với XP318B/ USB + RS232 + LAN Với model XP-318BM |
Cảm biến | Nhiệt độ đầu in / Hết giấy / Mở nắp / Lề tem |
Cổng két | 1 cổng (két đơn) |
Phông chữ / Đồ họa / Mã vạch | |
Kiểu ký tự | Phông chữ 1 byte; FONT 0 to FONT 8, K, TST24.BF2, TSS24.BF2 |
Mã vạch 1D | CODE128, EAN128, ITF, CODE39, CODE39C, CODE39S, CODE93, EAN13, EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5, CODABAR, POSTNET, UPC-A, UPCA+2, UPCA+5, UPCE, UPCE+2, UPCE+5, MSI, MSIC, PLESSEY, ITF14, EAN14 |
Mã vạch 2D | PDF417, QRCODE, DataMatrix |
Lệnh điều khiển | TSPL |
Thông số vật lý | |
Kích thước | 212 × 140 × 144mm (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng | 0,94 kg |
Độ bền | |
Tuổi thọ đầu in | 100 km |
Phần mềm | |
Driver | Windows |
SDK | iOS/ Android/ Windows |
Nguồn điện | |
Điện vào | 24V/2.5A một chiều |
Môi trường | |
Hoạt động | Nhiệt độ: 5~45℃, Độ ẩm: 20 ~ 80% không ngưng tụ |
Bảo quản | Nhiệt độ: -40~55℃, Độ ẩm: 93% không ngưng tụ |