Máy in hoá đơn Zywell ZY606 là một dòng máy in chuyên dụng để hỗ trợ in báo bếp trong môi trường nhà hàng, quán cafe. Với tính năng kết nối qua cổng LAN, máy in có thể dễ dàng kết nối với mạng qua modem, cho phép in hoá đơn một cách thuận tiện.
Máy in Zywell ZY606 thuộc phân khúc tầm trung cao và đảm bảo chất lượng tốt. Với tốc độ in siêu nhanh lên đến 230mm/s, máy có thể xử lý một lượng lớn hoá đơn một cách hiệu quả.
Máy in Zywell ZY606 được thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi. Với kích thước chỉ 191mm (D) x 146mm (W) x 129mm (H) và trọng lượng chưa đến 2kg, máy rất nhẹ nhàng và dễ dàng di chuyển.
Máy in hoá đơn Zywell ZY606 tương thích với phần mềm bán hàng Kiotviet và Sapo, cho phép in hoá đơn báo bếp và hoá đơn thanh toán từ điện thoại một cách nhanh chóng và thuận tiện. Đối với phần mềm Kiotviet, máy in được đặt làm máy in bill Kpos ZY606, đảm bảo đúng hãng và model.
máy in hoá đơn Zywell ZY606 là một lựa chọn phù hợp cho các nhà hàng, quán cafe có nhu cầu in hoá đơn và báo bếp với tốc độ in nhanh, kết nối LAN thuận tiện và kích thước nhỏ gọn.
MÔ TẢ CÁCH HOẠT ĐỘNG
- Nếu bạn mua máy và sử dụng cổng USB cài trên máy tính hoặc laptop : Bạn lấy dây USB kết nối từ máy in bill đến máy tính tiền và cài Driver để in bill
- Nếu bạn mua sử dụng cổng LAN để in bếp hoặc in từ điện thoại: Trên máy in hoá đơn Zywell ZY606 bạn cài đặt IP và lấy địa chỉ IP này nhập vào phần mềm Kioviet hoặc Sapo hay Pos365 để in bill nhanh chóng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Printing | |||
Print Method | Direct Thermal | ||
Print Speed | 230mm/s | ||
Resolution | 640dots/line | ||
Printing Width | 80mm(max)/72mm(default) | ||
Paper separator(option) | 48mm/52mm/56mm/64mm/68mm/76mm/80mm | ||
Interface | USB+Lan | ||
Memory | |||
Input buffer | 256kbytes | ||
NV Flash | 256kbytes | ||
Fonts | |||
Font A | 12x24 | ||
Font B | 9x17 | ||
Chinese | GB18030,BIG5 24x24dots | ||
Japanese/Korea | Optional | ||
User-defined | Support | ||
Barcode | |||
1D | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/
CODABAR/CODE93/CODE128 |
||
2D | QR Code | ||
Detection | |||
Sensors | Paper out, cover open, cutter jam,paper jam and black
mark detection(Optional) |
||
Power Supply | |||
Input | AC 100V-240V 50/60HZ | ||
Output | DC 24V/2.5A | ||
Paper | |||
Paper Type | Thermal Receipt Paper | ||
Paper Width | 48mm/52mm/56mm/64mm/68mm/76mm/80mm | ||
Paper Thickness | 0.06~0.08mm | ||
Roll Dia | Max. Ø 83 mm | ||
Paper Load | Easy paper loading | ||
Paper Cut | Manual tear or Auto-cutter | ||
Physical Charateristics | |||
Working Condition | 0°C~45°C, 10%~80%RH | ||
Storage Condition | -10°C-60°C,10%~90%RH | ||
Dimensions | 191(D)x146(W)x129(H)mm | ||
Net weight | 1.94kg | Gross weight | 2.14kg |
Reliability | |||
Printing head | 150KM | ||
Cutter | 1.5million | ||
Accessories | |||
data cable,power adaptor,power code,paper roller,CD,manual,
paper separator(option) |
|||
Packing | |||
Individual box | Dimension 26X21X17cm(LXWXH) | 1unit/carton | |
Master carton | Dimension 68X28X36cm(LXWXH) | 6units/carton | |
OS | |||
Emulation | ESC/POS | ||
Driver | Windows XP /Vista/ Win7/Win8 /Win10/Win 2000/Win CE/
OPOS/JPOS |
||
SDK | Android, IOS |