Máy in hoá đơn Xprinter cho ra đời dòng máy XP-S200M/ XP-S260M/ XP-S300M với tốc độ Từ 200mm/s đến 300mm/s đây là tốc độ và phân khúc dòng máy in hoá đơn cao cấp của Xprinter tại thị trường Quốc Tế. Máy được thiết kế chắc chắn và sang trọng
Đây là dòng máy thiết kế chuyên cho in báo bếp với kiểu dáng và cách thức đặt máy chúng ta có thể treo máy lên để tránh tình trạng bị văng nước hay dầu trong bếp.
Máy in hoá đơn Xprinter XP-S200M/ XP-S260M/ XP-S300M được trang bị dao cắt giấy bằng Thép siêu bền cho tuổi thọ lên đến 1,5 triệu lượt cắt giấy với các dòng máy in phổ thông khác chỉ đạt dưới 1 triệu lượt thì bạn biết được rằng Xprinter tập trung cho dòng máy chiến lược này đến mức nào
Với đầu in thì máy in bill Xprinter XP-S200M/ XP-S260M/ XP-S300M này được trang bị đầu in HEP công nghệ mới giúp kiểm soát nhiệt tốt hơn và cho tuổi thọ lên đến 150km tôi làm vd nhé nếu 1 cuộn in bill dài 20m thì bạn phải in hết 7.500 cuộn in bill mới cần tay đầu in mà 1 cuộn bill cho ra 60 bill đi nhé bạn phải ra 450.000 bill mới cần thay đầu in mới nè 1 bill lãi nhẹ 5000đ thồi nè là bạn đã lãi được 2.250.000đ rồi thay đầu in mới chỉ 850k thôi nè tính ra vẫn quá tiết kiệm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN XPRINTER XP-S200M/ XP-S260M/ XP-S300M
Model | XP-S200M | XP-S260M | XP-S300M |
Printing | |||
Printing method | Direct thermal | ||
Paper width | 79.5±0.5mm | ||
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm | ||
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) | ||
Printing speed | 200 mm/s Max. | 260 mm/s Max. | 300 mm/s Max. |
Interface | USB(Optional :WIFI+Bluetooth) Lan/ USB+Serial USB+Lan(Optional :WIFI+Bluetooth) | USB+Serial+Lan USB+Serial+Lan+Bluetooth USB+Serial+Lan+WIFI | USB+Serial+Lan
|
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | ||
Column number | 80mm paper: Font A - 42 columns or 48 columns/Font B - 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese - 21 columns or 24 columns | ||
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | ||
Cutter | |||
Auto cutter | Partial | ||
Barcode Character | |||
Extension character sheet | PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | ||
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | ||
2D Barcode | QR CODE / PDF417 (Unavailable in interfaces: USB+Serial / USB+WiFi / USB+Bluetooth) | ||
Input buffer | 128 Kbytes | 128 Kbytes | 2048 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes | 256 Kbytes | 256 Kbytes |
Power | |||
Power adaptor | Input:AC 110V/240V、50~60Hz Output: DC 24V/2.5A | ||
Printer Input | DC 24V/2.5A | ||
Cash drawer output | DC 24V/1A | ||
Physical characteristics | |||
Weight | 0.97 Kg | ||
Dimensions | 180×140×134.1mm (D×W×H) | ||
Environmental Requirements | |||
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity:10~80% RH | ||
Storage environment | Temperature -10~60℃ humidity:10~90% RH | ||
Reliability | |||
Cutter life | 1.5 million cuts | ||
Printer head life | 150 KM | ||
Software | |||
Emulation | ESC/POS | ||
Driver | Windows/JPOS/ OPOS/Linux/Android/Mac | ||
Utility | Windows & Linux test Utility | ||
SDK | iOS/Android/Windows |