Máy in hoá đơn Xprinter XP-C2008 là một trong những dòng máy đa năng cao cấp bậc nhất của Xprinter hiện nay trên thị trường, với giá thành không hề rẻ xíu nào nhé máy nhắm đến lượng khách hàng có nhu cầu in cao và cần một dòng máy bền bỉ để hoạt động
Điểm đáng quan tâm nhất cho dòng máy in hoá đơn Xprinter này là tính năng nâng cấp của máy phải gọi là quá xịn, các tính năng này hầu như chỉ có trên các dòng máy in hoá đơn cao cấp như Epson hay Citizem mới được trang bị nhưng nay Xprinter là một hãng máy in bill phổ thông đã tích hợp được. Nó đa dạng ở chổ nếu bạn muốn chuyển đổi mục đích sử dụng bạn chỉ cần rút Card của máy ra và thay đổi loại main tương ứng là dùng được ngay không cần phải mua nguyên một chiếc máy khác
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm |
Column capacity |
576 dots/line or 512 dots/line |
Printing speed | 300mm/s Max. |
Interface |
USB+Serial+Lan/USB+Parallel (Optional : WIFI/Bluetooth) |
Printing paper | 79.5±0.5mm×φ80mm |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) |
Column number |
80mm paper: Font A - 42 columns or 48 columns/Font B - 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese - 21 columns or 24 columns |
Character size |
ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Cutter | |
Auto cutter | Partial |
Barcode Character | |
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
2D code | QR Code / PDF417 |
Buffer | |
Input buffer | 2048k bytes |
NV Flash | 256k bytes |
Power | |
Power adaptor | Input:AC 110V/220V, 50~60Hz |
Printer input | DC 24V/2.5A |
Cash drawer | DC 24V/1A |
Physical characteristics | |
Weight | 1.70KG |
Dimensions | 190×145×150mm (D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Work environment | Temperature (0~45) humidity(10~80%) |
Storage environment | Emperature(-10~60℃) humidity(10~80%) |
Reliability | |
Cutter life | 1.5 million cuts |
Printer head life | 150 KM |