Dòng máy in A Seria được hãng Xprinter đưa về Việt Nam khá nhiều mã từ các dòng Xprinter A160M giá siêu rẻ cho đến các dòng máy như Máy in hoá đơn Xprinter XP-A260M/ XP-A300M là các dòng phân khúc tầm trung và cao cấp của Xprinter
Trong bài viết này chúng tôi giới thiệu đến các bạn 2 model tuỳ theo nhu cầu sử dụng các bạn có thể chọn cho mình máy phù hợp nhất nhé. Cả 2 dòng máy in hoá đơn Xprinter XP-A260M và Xprinter XP-A300M đều tích hợp chung 3 cổng kết nối USB+Serial+Lan nhưng với dòng Xprinter XP-A300M bộ nhớ đệm của máy lên đến 2mb "2048 Kbytes" đây là bộ nhớ đệm hầu như cao nhất của Xprinter hiện nay nên có thể nói với giá chênh thêm vài trăm nhưng đây là dòng máy phù hợp với các nhu cầu in qua cổng mạng LAN được dùng để in báo bếp. Số MB càng cao thì máy có thể lưu được nhiều lệnh in hơn VD lúc quán bạn đông bạn order bàn liên tục thì máy chưa in kịp thì bộ nhớ này sẽ lưu trữ bill và gửi lệnh về máy in khi các lệnh in trước in xong
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | XP-A260M | XP-A300M |
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Paper width | 79.5±0.5mm | |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm | |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) | |
Printing speed | 260 mm/s Max. | 300 mm/s Max. |
Interface | USB+Serial+Lan | USB+Serial+Lan |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Column number |
80mm paper: Font A - 42 columns or 48 columns/Font B - 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese - 21 columns or 24 columns |
|
Character size |
ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Cutter | ||
Auto cutter | Partial | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | QR Code / PDF417 | |
Input buffer | 128 Kbytes | 2048 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes | 256 Kbytes |
Power | ||
Power adaptor |
Input:AC 110V/240V、50~60Hz Output: DC 24V/2.5A |
|
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer output | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 1.03 KG | |
Dimensions | 195 ×140×137.5 mm (D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) | |
Reliability | ||
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC/POS | |
Driver |
Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/OPOS |
|
Utility | Windows & Linux test Utility | |
SDK | iOS/Android/Windows |