Máy in mã vạch Gprinter Gainscha GI-2410T PLUS là một thiết bị cao cấp được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn trong các môi trường công nghiệp nặng. Sự kết hợp giữa khả năng chịu đựng mạnh mẽ và tính linh hoạt cao làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu in mã vạch ở khối lượng lớn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các tính năng chính của máy in này:
Bộ Xử Lý và Bộ Nhớ
- Bộ xử lý: Máy in được trang bị bộ xử lý ARM9 32-bit 400 MHz, cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ và hiệu suất in ấn nhanh chóng.
- Bộ nhớ: Với 256 MB SDRAM và 256 MB bộ nhớ Flash, GI-2410T PLUS có thể lưu trữ một lượng lớn mẫu nhãn và phông chữ, làm giảm thời gian xử lý và tăng hiệu suất in.
Công Cụ Phông Chữ và Firmware
- Công cụ phông chữ đúng kiểu mở rộng: Máy hỗ trợ phông chữ TrueType có thể mở rộng, cho phép người dùng tùy chỉnh nhãn của mình với nhiều loại phông chữ khác nhau mà không cần lo lắng về việc phải cài đặt thêm.
- Firmware mô phỏng: Hỗ trợ một loạt các ngôn ngữ mô phỏng bao gồm TSPL, EPL, ZPL, ZPL II, và DPL, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp với nhiều hệ thống và phần mềm khác nhau.
Phần Mềm và SDK
- Bartender® miễn phí: Máy đi kèm với phần mềm thiết kế nhãn Bartender®, một công cụ mạnh mẽ giúp thiết kế và in nhãn mã vạch dễ dàng và nhanh chóng.
- Tiện ích và SDK: GI-2410T PLUS cung cấp tiện ích máy in cho Windows, SDK cho Windows và Android, cho phép phát triển các ứng dụng tùy chỉnh để quản lý và in nhãn từ các thiết bị và hệ thống khác nhau.
Tính Năng Khác
Máy in này còn được thiết kế với khả năng tương thích với nhiều loại phương tiện khác nhau, từ giấy in mã vạch thông thường đến các loại nhãn đặc biệt, mang lại sự linh hoạt tối đa trong ứng dụng. Sự chắc chắn và độ bền của nó cũng làm cho nó phù hợp với môi trường công nghiệp, nơi mà máy in cần phải chịu được điều kiện khắc nghiệt và vận hành liên tục trong thời gian dài.
Tóm lại, Gprinter Gainscha GI-2410T PLUS là một giải pháp in mã vạch toàn diện, mạnh mẽ cho các doanh nghiệp cần đến độ tin cậy cao và khả năng thích ứng với môi trường công nghiệp.
Thông Số Kỹ Thuật:
Mẫu Máy | GI-2410T PLUS GI-3407T PLUS |
Cấp độ | Empower |
Độ phân giải | GI-2410T PLUS: 8dots/mm(203DPI) GI-3407T PLUS: 12dots/mm(300DPI) |
Phương pháp in | In chuyển nhiệt & in nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | GI-2410T PLUS: 254mm(10")/ second GI-3407T PLUS: 177.8mm(7")/ second |
Chiều rộng tối đa | GI-2410T PLUS: 104 mm (4.1") GI-3407T PLUS: 108.4 mm (4.27") |
Chiều dài tối đa | GI-2410T PLUS: 2,286mm (90") GI-3407T PLUS: 1,016mm (40") |
CPU | 400 MHZ, 32 bits, ARM9 |
RAM | 256 MB SDRAM |
ROM | 256 MB Flash Memory |
Giao diện kết nối | • USB 2.0 High Speed 480Mbps • USB Host 2.0, for scanner or PC keyboard • RS-232 • Internal Ethernet 10/100Mbps • Internal Bluetooth 4.0 (factory option) • Internal WiFi (factory option) • I/O port (factory option) |
Đồng hồ thời gian thực | Có |
Chuông báo | Có |
Tùy chọn | • Dao cắt guillotine (cắt toàn bộ hoặc cắt một phần) • Máy bóc nhãn |
Cảm biến |
• Cảm biến khoảng cách (có thể điều chỉnh vị trí) • Cảm biến phản xạ điểm đen (có thể điều chỉnh vị trí) • Cảm biến mở đầu in |
Nguồn điện | Bộ nguồn chuyển đổi đa năng bên trong: Input: AC 100-240V, 1.5A, 50-60Hz, Output: DC 24V, 5A, 120W |
Giao diện người dùng | • 1 power switch, 1 buttons (Feed), 1 LEDs (Online, Error, Ribbon status) • Màn hình cảm ứng điện dung, TFT LCD 4.3" 16 bits Color, 272 x 480 pixels, with back lights |
Phông chữ | • 8 alpha-numeric bitmap fonts • True type font engine (need download scalable font file) |
1D Barcode | Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 (subsets A, B, C), UPC-A, UPC-E, UCC-128, Codabar, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved 2 of 5, ITF14, MSI Pleassy, PostCode, Telepen |
2D Barcode | QR Code, Micro QR Code, PDF417, Micro PDF417, MaxiCode, Aztec Code, Data Matrix |
Xoay | Font and barcode support 0, 90, 180, 270 degree |
Ngôn ngữ máy in | Compatible to TSPL, EPL, ZPL, ZPL II, DPL |
Ruy băng | 450 M long, max. OD 105 mm, 1" core (ink coated outside) |
Chiều rộng ruy băng | Max.110mm (4.3") |
Loại vật liệu | Continuous, die-cut, black mark, fan-fold (outside wound) |
Chều rộng vật liệu | 20~120 mm (0.78"~ 4.72") |
Độ dày vật liệu | 0.06~0.254mm (2.36 ~ 10 mil) |
Đường kính lôi vật liệu | 25.4 mm~76.2 mm (1"~3") |
Khả năng cuộn nhãn | 203 mm (8") OD |
Chiều dài nhãn | GI-2410T PLUS: 5~2,286 mm (0.2"~ 90") GI-3407T PLUS: 5~1,016 mm (0.2"~40") |
Kích thước máy in | 444mm(L)*269mm(W)*339mm(H) |
Trọng lượng | 12.8kg |
Vỏ máy |
Cơ chế in dựa trên khuôn đúc/Vỏ kim loại có cửa sổ xem giấy lớn trong suốt |
Quy định an toàn | FCC Class A (Voltage specification is 110V, 200V is not supported), CE Class A, CCC, BIS, CB |
Điều kiện môi trường | Operation: 5 ~ 40°C, 25 ~ 85% non-condensing Storage: -40 ~ 60°C, 10 ~ 90% non-condensing |
Mối quan tâm môi trường | Comply with RoHS, REACH, WEEE |
Phụ kiện | • Đĩa CD phần mềm dán nhãn Window • Hướng dẫn nhanh • Cáp USB • Dây nguồn |