Máy in kim Xprinter XP-D76E [2 liên 3 liên] là dòng máy in bill được Xprinter chú trọng về chất lượng và kỹ thuật của máy cho tốc độ in nhanh và siêu bền so với các dòng máy in hoá đơn kim hiện tại trên thị trường.
Trước kia khi thị trường máy in bill mới vào thị trường Việt Nam thì máy in kim là dòng máy được tin dùng nhất bởi thời đó máy in hoá đơn nhiệt chưa được phổ biến nhưng với ngày nay thì lượng người dùng của máy in kim đã bị thu hẹp lại đáng kể với tỷ lệ có thể nói 100 người thì có 1 người đến 2 người cần máy in kim hoặc thậm chí nhỏ hơn nữa
Ưu điểm của máy :
- In được nhiều liên
- Mực lưu được mãi mãi không phai
Nhược điểm:
- Giá thành quá cao
- Tốc độ in chậm và gây tiếng ồn khi kin
- Khá là tốn giấy và tìm mua giấy in nhiều liên hiện tại cũng ít nơi bán
Printing | |
Printing method | 9-Pin serial impact dot-matrix printing |
Printing width | 63.5mm |
Print Resolution | 72 dpi (Horizontal)/ 144 dpi (Vertical) |
Printing speed | 4.5 line/s Max. |
Interface | Serial+USB+Lan |
Printing paper | 75.5±0.5mm×φ80mm(max) |
Character size |
ANK,Font A: 1.6×3.1mm(9×9 matrix) Font B: 1.2×3.1mm(7×9 matrix)Chinese,traditional Chinese: 2.7×2.7mm(16×16 matrix) |
Column number |
Font A - 33 columns /Font B - 40 columns / Chinese, traditional Chinese - 22 columns |
Character | |
Extension character sheet |
PC437/Katakana/PC850/PC860/PC863/PC865/WPC1252/PC866/PC852/PC858 |
Power | |
Power adaptor |
Input:AC 110V/220V, 50~60Hz Output: DC 24V/2.5A |
Printer input | DC 24V/2.5A |
Cash drawer output | DC 24V/1A |
Cutter | |
Auto cutter | Partial |
Software | |
Driver | Windows /Linux /Mac |
Utility | Windows |
SDK | Windows/ Android |
Physical characteristics | |
Gross weight | 2.2 KG |
Dimensions | 247×156×143mm (D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Operation environment | 0~45℃, 10~80% RH |
Storage environment | -10~60℃, 10~90% RH(no condensation) |
Reliability | |
Cutter life | 1million cuts |
Printer head life | 10 Million Lines |